Bế quan tỏa cảng là gì? 15 Sự Thật Lịch Sử Đầy Bất Ngờ Bạn Nên Biết
1. Bế quan tỏa cảng là gì?
1.1. Định nghĩa bế quan tỏa cảng là gì trong lịch sử Việt Nam
“Bế quan tỏa cảng là gì?” – đây là một câu hỏi thường gặp của học sinh, sinh viên và cả những người quan tâm đến lịch sử. Cụm từ này xuất phát từ Hán-Việt, nghĩa đen là “đóng cửa, khóa cảng”, dùng để chỉ một chính sách đối ngoại đặc thù được triều đình phong kiến Việt Nam áp dụng trong một thời gian dài.
Cụ thể, chính sách bế quan tỏa cảng được hiểu là việc đóng cửa biên giới, cấm hoặc hạn chế giao thương với nước ngoài, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của người phương Tây, nhất là các thế lực tôn giáo và thương nhân châu Âu. Thời kỳ nổi bật nhất áp dụng chính sách này là dưới triều Nguyễn, đặc biệt là từ thời vua Gia Long đến Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức.
Điều này dẫn đến việc Việt Nam gần như hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài, không tiếp cận công nghệ hiện đại, không phát triển thương mại quốc tế, và cũng không xây dựng các mối quan hệ ngoại giao đa phương.
1.2. Nguồn gốc cụm từ và ý nghĩa nguyên bản trong Hán-Việt
Cụm từ “bế quan tỏa cảng” gồm bốn chữ Hán:
- Bế (閉): đóng lại, ngăn lại
- Quan (關): cửa ải, biên giới
- Tỏa (鎖): khóa lại
- Cảng (港): bến cảng, nơi giao thương
Khi ghép lại, cụm từ này có nghĩa là “đóng cửa ải và khóa cảng biển”, ngăn mọi hoạt động xuất nhập cảng, cả về hàng hóa lẫn con người. Chính sách này thường được áp dụng trong bối cảnh lo ngại xâm lược, bất ổn xã hội, hoặc ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
Không chỉ Việt Nam, nhiều quốc gia châu Á khác như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên cũng từng áp dụng các chính sách tương tự trong nhiều thế kỷ.
1.3. Những cách hiểu sai phổ biến trong hiện đại
Trong thời hiện đại, cụm từ “bế quan tỏa cảng” đôi khi bị hiểu nhầm là hành động của cá nhân sống khép kín, từ chối hội nhập xã hội. Tuy cách dùng này mang tính ẩn dụ và có phần đúng trong văn nói, nhưng về mặt học thuật – đây là một chính sách quốc gia, chứ không liên quan đến hành vi cá nhân.
Một số người cũng cho rằng “bế quan tỏa cảng” là hành động hoàn toàn sai lầm, là nguyên nhân chính khiến Việt Nam lạc hậu. Tuy nhiên, điều này cần được đánh giá công bằng hơn trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Bởi ở thời điểm đó, triều đình nhà Nguyễn đứng trước rất nhiều sức ép từ ngoại bang, từ văn hóa đến vũ lực, và việc lựa chọn đóng cửa là một phản ứng mang tính bảo vệ quốc gia, dù có thể để lại nhiều hậu quả.
2. Bối cảnh ra đời chính sách bế quan tỏa cảng
2.1. Thế giới đang thay đổi thế nào khi Việt Nam thực hiện chính sách này?
Trong thế kỷ XVIII – XIX, thế giới bước vào thời kỳ cách mạng công nghiệp và chủ nghĩa thực dân bùng nổ. Các quốc gia châu Âu như Anh, Pháp, Bồ Đào Nha, Hà Lan và Tây Ban Nha đua nhau đi xâm chiếm thuộc địa, lập các đồn thương mại trên khắp châu Á.
Ở cùng thời điểm, các quốc gia phương Đông như Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam vẫn giữ cấu trúc xã hội phong kiến, coi trọng nông nghiệp và văn hóa truyền thống, chưa kịp chuyển mình theo đà phát triển khoa học kỹ thuật.
Khi các thương nhân và giáo sĩ phương Tây đến Việt Nam, họ không chỉ mang theo hàng hóa, mà còn truyền bá tư tưởng Thiên Chúa giáo, văn minh phương Tây và kỹ thuật hiện đại. Điều này khiến triều đình nhà Nguyễn e ngại và dần có xu hướng khép cửa lại để “bảo toàn” quốc gia.
2.2. Tình hình nội trị và ngoại giao của triều đình thời Nguyễn
Khi vua Gia Long sáng lập triều Nguyễn vào năm 1802, Việt Nam vừa trải qua thời kỳ chiến tranh liên miên và phân tranh Nam – Bắc triều. Điều mà triều đình mong muốn nhất lúc này là ổn định chính trị và xã hội, không muốn bị xáo trộn bởi các yếu tố ngoại lai.
Triều đình không đủ năng lực nhận thức hết được những thay đổi to lớn từ bên ngoài. Họ vẫn giữ lối tư duy “trọng nông – ức thương”, coi việc buôn bán với nước ngoài là không cần thiết, thậm chí là nguy cơ gây bất ổn.
Ngoài ra, sự hiện diện của các giáo sĩ phương Tây, nhất là đạo Thiên Chúa, được xem là mối đe dọa đối với tư tưởng Nho giáo – nền tảng của triều đình phong kiến. Chính vì thế, nhà Nguyễn bắt đầu siết chặt kiểm soát, cấm đạo, cấm giao thương, từ đó hình thành nên chính sách bế quan tỏa cảng kéo dài suốt nhiều thập kỷ.
3. Mục tiêu và lý do thực hiện chính sách
3.1. Lo sợ ngoại bang: từ thương nhân đến giáo sĩ
Một trong những nguyên nhân then chốt khiến triều đình nhà Nguyễn quyết định thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng chính là nỗi lo sợ trước làn sóng xâm nhập của phương Tây, bắt đầu từ thương nhân, rồi lan sang giáo sĩ truyền đạo, và cuối cùng là nguy cơ quân sự.
Thương nhân nước ngoài, đặc biệt là người Pháp và Bồ Đào Nha, bắt đầu xuất hiện nhiều tại các cảng biển như Đà Nẵng, Hội An, Sài Gòn từ thế kỷ XVII – XVIII. Ban đầu, họ chỉ giao thương, buôn bán hàng hóa, nhưng dần dần họ đem theo văn hóa, tôn giáo và tư tưởng phương Tây, làm thay đổi đời sống người dân bản địa.
Nghiêm trọng hơn, các giáo sĩ Thiên Chúa giáo còn tích cực truyền đạo, xây nhà thờ, cải đạo người dân, làm dấy lên lo ngại rằng tôn giáo ngoại lai sẽ lấn át tư tưởng Nho giáo vốn được coi là quốc đạo và nền tảng đạo lý xã hội.
Chính quyền nhà Nguyễn bắt đầu cảm thấy bị đe dọa về cả tư tưởng lẫn an ninh nội bộ, lo sợ rằng người dân bị lôi kéo theo đạo sẽ không còn trung thành với triều đình, dẫn đến phản loạn hoặc hỗ trợ ngoại bang xâm lược. Do vậy, bế quan tỏa cảng được coi là “lá chắn” bảo vệ chính quyền khỏi những nguy cơ đó.
3.2. Giữ vững văn hóa, trị an và độc lập dân tộc
Một động lực nữa không thể không nhắc đến là tinh thần bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc. Triều Nguyễn, đặc biệt là các vua Minh Mạng và Thiệu Trị, rất đề cao truyền thống, phép tắc đạo Nho, lễ nghĩa, trật tự xã hội. Trong khi đó, phương Tây lại đem theo nhiều khái niệm mới mẻ như bình đẳng, tự do tôn giáo, chủ nghĩa cá nhân,… hoàn toàn trái ngược với mô hình phong kiến phương Đông.
Bởi vậy, việc đóng cửa cảng không chỉ là để tránh tiếp xúc về mặt kinh tế, mà còn nhằm chống lại sự xâm nhập của các yếu tố văn hóa có thể gây đảo lộn trật tự xã hội. Nhà Nguyễn coi bế quan tỏa cảng là biện pháp hữu hiệu để “giữ gìn lễ nghĩa”, “ổn định lòng dân” và duy trì trật tự trị an.
Ngoài ra, trong bối cảnh chưa có năng lực quân sự mạnh, triều đình chọn bế quan như một cách “trốn tránh” va chạm với thế giới, nhất là khi thấy các nước khác như Trung Quốc đang bị thực dân hóa từng bước.
Ktcc Tóm lại, mục tiêu chính của chính sách này là:
- Giữ vững ổn định chính trị trong nước
- Ngăn chặn ảnh hưởng tư tưởng phương Tây
- Bảo vệ chủ quyền văn hóa và tôn giáo
- Tránh xung đột với các cường quốc ngoại bang
4. Chính sách bế quan tỏa cảng được thực hiện ra sao?
4.1. Những biện pháp cụ thể trong thương mại và giao thương
Chính sách bế quan tỏa cảng không chỉ nằm ở lời nói mà còn được triển khai bằng hệ thống các biện pháp cụ thể và triệt để trong thực tế:
- Hạn chế thương nhân ngoại quốc cập bến: Các tàu buôn nước ngoài chỉ được phép đậu tại một số cảng nhất định, dưới sự giám sát chặt chẽ, chủ yếu là Đà Nẵng, Gia Định (nay là TP. HCM), và Hội An trong giai đoạn đầu.
- Giới hạn về mặt hàng và thời gian giao thương: Các mặt hàng được phép trao đổi rất hạn chế. Thương nhân chỉ được ở lại trong thời gian ngắn, và phải rời đi đúng thời điểm quy định. Không có sự cho phép lập cơ sở thương mại lâu dài.
- Cấm đạo và trục xuất giáo sĩ: Các giáo sĩ phương Tây bị theo dõi, cấm truyền đạo, nhiều người bị trục xuất hoặc xử phạt. Người dân theo đạo Thiên Chúa bị đàn áp, bắt buộc phải bỏ đạo hoặc sống ẩn dật.
- Cấm dân Việt xuất ngoại: Triều đình không cho phép người dân tự ý ra nước ngoài. Ai vượt biên bị xem là tội đồ, có thể bị xử lý nặng nề vì tội “phản quốc”.
- Thiết lập trạm kiểm soát tại các vùng cảng và biên giới: Các đơn vị quân đội được bố trí để giám sát hoạt động tại cảng, ngăn chặn giao thương trái phép.
Những biện pháp trên giúp kiểm soát hoàn toàn dòng người và hàng hóa ra – vào đất nước, đảm bảo triều đình giữ được sự ổn định nội bộ theo đúng mô hình trị quốc truyền thống.
4.2. Vai trò của các cơ quan hành chính và quân đội
Triều Nguyễn thành lập các cơ quan chuyên trách để giám sát, thi hành chính sách bế quan tỏa cảng. Một số đơn vị chính bao gồm:
- Đồn binh cửa biển: Canh gác các cửa biển lớn như Đà Nẵng, Cần Giờ, Hà Tiên, nhằm ngăn chặn tàu nước ngoài xâm nhập trái phép.
- Lý trưởng, xã trưởng các làng ven biển: Có trách nhiệm báo cáo và quản lý người lạ vào làng, đặc biệt là người nước ngoài.
- Cấm vệ quân: Cơ quan an ninh đặc biệt, chuyên theo dõi hoạt động của giáo sĩ và người theo đạo.
- Các trạm quan sát ven biển: Được đặt ở nhiều vị trí chiến lược để theo dõi tàu bè qua lại, kiểm tra hoạt động trao đổi hàng hóa.
Việc kết hợp giữa các biện pháp hành chính và quân sự tạo ra một hệ thống kiểm soát toàn diện, khiến chính sách bế quan tỏa cảng được duy trì lâu dài, gần như triệt để suốt thế kỷ XIX.
5. Tác động của chính sách đến kinh tế Việt Nam
5.1. Sự trì trệ của sản xuất nội địa
Chính sách bế quan tỏa cảng đã có ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và lưu thông hàng hóa. Trong khi nhiều quốc gia khác trên thế giới bước vào giai đoạn công nghiệp hóa, ứng dụng máy móc và kỹ thuật hiện đại vào sản xuất thì Việt Nam lại gần như bị “đóng băng” trong mô hình kinh tế nông nghiệp lạc hậu.
Do không được giao lưu hàng hóa với thế giới, nông dân vẫn sử dụng công cụ thô sơ như cày, cuốc, bừa tay, và dựa hoàn toàn vào sức người – sức trâu. Nghề thủ công tuy vẫn tồn tại nhưng thiếu nguyên liệu, thiếu thị trường tiêu thụ và gần như không có điều kiện cải tiến kỹ thuật.
Trong khi đó, nhiều mặt hàng do người dân sản xuất ra không tiêu thụ được vì chính quyền hạn chế thương nhân nước ngoài, còn nội địa thì sức mua không đủ lớn. Sản phẩm bị ứ đọng, nghề nghiệp mai một, đời sống người dân rơi vào cảnh nghèo đói và tù túng.
5.2. Thiếu tiếp cận kỹ thuật và khoa học hiện đại
Một hệ quả tất yếu khác là Việt Nam đã bị bỏ lại phía sau trong tiến trình phát triển của nhân loại. Trong khi các nước phương Tây đang bước vào cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất với máy hơi nước, tàu sắt, đường sắt, súng ống hiện đại, thì Việt Nam vẫn giữ mô hình sản xuất thủ công, phương tiện vận chuyển thô sơ, quân sự lạc hậu.
Triều đình gần như không tiếp cận hoặc không cho phép tiếp cận bất kỳ loại máy móc, thiết bị nào từ phương Tây. Ngay cả những người có cơ hội tiếp xúc với công nghệ hiện đại cũng không dám sử dụng vì sợ bị coi là “ngoại lai” hoặc “phản động”.
Hệ quả là khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam bằng vũ khí tối tân, nhà Nguyễn không có đủ công nghệ, kiến thức hay năng lực quân sự để chống lại. Sự lạc hậu về kỹ thuật là một trong những nguyên nhân chính khiến Việt Nam nhanh chóng thất thủ.
6. Hệ lụy văn hóa – giáo dục từ bế quan tỏa cảng
6.1. Ngăn chặn giao lưu tri thức và tư tưởng khai sáng
Không chỉ về mặt kinh tế – kỹ thuật, chính sách bế quan tỏa cảng còn gây ảnh hưởng nặng nề đến văn hóa và tri thức. Trong suốt thế kỷ XIX, khi tư tưởng khai sáng phương Tây đang lan rộng với những khái niệm như dân chủ, quyền con người, tự do ngôn luận, khoa học thực nghiệm…, thì người Việt hoàn toàn không có cơ hội tiếp xúc.
Triều đình Nguyễn chủ trương bảo thủ, cấm truyền bá tư tưởng mới, cấm lưu hành sách vở ngoại lai, cấm du học và thậm chí bắt giam hoặc xử tội những người dám đọc sách phương Tây hoặc truyền bá tri thức ngoại quốc.
Điều này khiến nền giáo dục Việt Nam tụt hậu nghiêm trọng, vẫn trung thành với Nho giáo và các kỳ thi Hương, thi Hội chỉ xoay quanh việc học thuộc lòng Tứ thư Ngũ kinh, không hề có các môn học hiện đại như khoa học tự nhiên, toán học ứng dụng, kỹ thuật…
6.2. Sự bảo thủ trong giáo dục và thi cử
Trong thời kỳ bế quan, triều đình Nguyễn duy trì hệ thống thi cử Nho học một cách cứng nhắc. Các sĩ tử suốt đời đèn sách, ôn luyện thơ phú, từ chương nhưng không có kiến thức thực tiễn để xây dựng đất nước hay bảo vệ lãnh thổ.
Các nội dung thi hoàn toàn không có chỗ cho khoa học, kỹ thuật hay tư duy phản biện. Người giỏi là người nhớ nhiều, viết trôi chảy, sao chép được văn mẫu của cổ nhân. Điều này đã đóng khung tư duy một thế hệ trí thức, khiến họ không thể thích ứng khi thế giới bước vào thời kỳ hiện đại hóa.
Từ đó dẫn đến sự tụt hậu toàn diện không chỉ về kinh tế, quân sự mà cả về tư tưởng và cách nhìn nhận thế giới.
7. So sánh chính sách bế quan tỏa cảng ở Việt Nam và Nhật Bản
7.1. Khác biệt về tư duy đối ngoại giữa Mạc phủ Tokugawa và triều Nguyễn
Nhật Bản cũng từng thực hiện chính sách bế quan dưới thời Mạc phủ Tokugawa (1603–1868), nhưng cách làm và tư duy của họ hoàn toàn khác so với Việt Nam.
Trong khi Việt Nam bế quan gần như tuyệt đối, không tiếp nhận tri thức mới và loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng phương Tây, thì Nhật Bản lại chọn lọc giao thương. Họ chỉ cho phép người Hà Lan và Trung Quốc buôn bán tại một cảng duy nhất là Nagasaki, và vẫn tiếp tục nghiên cứu, học hỏi kỹ thuật phương Tây thông qua các bản dịch tiếng Hà Lan (gọi là “Rangaku” – Hà Lan học).
Chính nhờ đó mà khi nhận ra sự lạc hậu và nguy cơ bị xâm lược, Nhật Bản đã chuyển mình nhanh chóng thông qua cuộc cải cách Minh Trị (1868), mở cửa hoàn toàn, hiện đại hóa đất nước và trở thành cường quốc chỉ sau vài thập kỷ.
7.2. Nhật Bản cải cách Minh Trị, còn Việt Nam thì sao?
Trong khi Nhật Bản dám phá bỏ mô hình phong kiến, chấp nhận học hỏi phương Tây để tồn tại, thì triều Nguyễn vẫn tiếp tục con đường bảo thủ, khép kín. Dù có một số nỗ lực cải cách (như của Tự Đức), nhưng đều nửa vời và bị cản trở bởi nội bộ quan lại bảo thủ.
Việt Nam bỏ lỡ cơ hội vàng để chuyển mình cùng thế giới, và kết cục là trở thành thuộc địa của Pháp trong khi Nhật Bản trỗi dậy thành cường quốc đế quốc chủ nghĩa.
8. Phản ứng của người dân và thương nhân trong nước
8.1. Những nỗ lực giao thương chui và lén lút
Dù triều đình ban hành chính sách bế quan tỏa cảng rất nghiêm ngặt, nhưng trong thực tế, nhu cầu giao thương của người dân – nhất là thương nhân ven biển – vẫn rất lớn. Nhiều thương nhân, ngư dân và cả dân thường đã tìm cách lén lút buôn bán với tàu nước ngoài khi họ cập cảng không chính thức hoặc neo đậu ngoài khơi.
Một số vùng như Quảng Ngãi, Bình Định, Đà Nẵng, Phú Yên, Cần Giờ… trở thành điểm trung chuyển cho các hoạt động trao đổi hàng hóa không chính thống. Các mặt hàng như gỗ, trầm hương, đường, hồ tiêu, tơ lụa, muối… được lén đưa lên tàu nước ngoài để đổi lấy vải vóc, dụng cụ sắt, rượu, thuốc men, súng ống,…
Hoạt động này diễn ra trong âm thầm nhưng khá phổ biến, và thường được che giấu bằng quan hệ họ hàng, hối lộ cho quan lại địa phương hoặc tổ chức theo kiểu “giao dịch ban đêm”.
Triều đình tuy biết nhưng khó kiểm soát hết vì đường bờ biển Việt Nam quá dài, trong khi lực lượng canh phòng mỏng, thiếu hiệu quả. Dù có xử phạt, cấm đoán, nhưng lợi nhuận từ giao thương vẫn khiến nhiều người liều lĩnh vi phạm.
8.2. Tâm lý bất mãn và hậu quả xã hội
Việc đóng cửa đất nước không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn khiến người dân ngày càng bất mãn với triều đình. Các tầng lớp thương nhân bị mất sinh kế, thợ thủ công không có đơn hàng, nông dân sản xuất ra hàng hóa không tiêu thụ được, sinh ra nạn đói, thất nghiệp và bất ổn xã hội.
Trong nội bộ dân chúng bắt đầu xuất hiện các tư tưởng phản kháng, cho rằng triều đình “ngủ quên trong chiến thắng”, “lạc hậu và bảo thủ”, không biết mở cửa để cứu dân. Một số trí thức trẻ, nhất là sau khi Pháp bắt đầu xâm lược, đã tỏ rõ bất mãn với chính sách bế quan, cho rằng nếu không thay đổi, đất nước sẽ rơi vào tay ngoại bang.
Thậm chí, nhiều giáo dân bị đàn áp trong chính sách cấm đạo đã phản kháng bằng cách liên kết với người Pháp hoặc tạo thành các cuộc nổi dậy cục bộ. Đây là một trong những mầm mống làm suy yếu lòng trung thành của dân chúng với triều đình nhà Nguyễn.
9. Vai trò của bế quan tỏa cảng trong sự thất bại trước thực dân Pháp
9.1. Không chuẩn bị cho chiến tranh hiện đại
Khi thực dân Pháp tiến hành xâm lược Việt Nam vào giữa thế kỷ XIX, họ mang theo tàu chiến bọc thép, súng đại bác, súng trường hiện đại, kỹ thuật tác chiến tiên tiến, còn quân đội triều đình nhà Nguyễn thì vẫn dùng gươm giáo, hỏa mai, thuyền gỗ – hoàn toàn lạc hậu cả về trang bị lẫn chiến lược.
Nguyên nhân chính là do chính sách bế quan tỏa cảng đã khiến Việt Nam không thể tiếp cận công nghệ quân sự hiện đại. Trong khi các quốc gia khác có cơ hội hiện đại hóa quân đội nhờ mở cửa buôn bán vũ khí, máy móc, thì Việt Nam lại cấm đoán, đóng cửa và tự cô lập.
Thêm vào đó, vì không giao lưu quốc tế, nhà Nguyễn không có liên minh ngoại giao, không nhận được bất kỳ sự hỗ trợ quốc tế nào khi bị Pháp xâm lược. Còn Pháp thì được hậu thuẫn bởi một mạng lưới thực dân và đối tác rộng khắp châu Âu.
Do đó, sự thất bại của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền trước thực dân Pháp không chỉ do chênh lệch sức mạnh, mà còn vì tư duy đóng cửa, thủ cựu kéo dài hàng chục năm trước đó.
9.2. Mất cơ hội liên minh quốc tế và học hỏi
Không chỉ thiệt hại về quân sự, chính sách bế quan còn khiến Việt Nam đánh mất hoàn toàn cơ hội xây dựng quan hệ đối ngoại. Trong khi các nước như Thái Lan vẫn duy trì được độc lập nhờ chính sách ngoại giao khôn khéo và linh hoạt, thì Việt Nam lại bế tắc trong quan hệ quốc tế, không có bạn, không có đồng minh.
Thậm chí, những người có tư tưởng cởi mở như Nguyễn Trường Tộ, Phan Thanh Giản, Nguyễn Lộ Trạch… từng đề xuất mở cửa, cải cách, nhưng đều bị phớt lờ hoặc phản đối bởi tầng lớp quan lại bảo thủ.
Việt Nam bị cô lập, không học hỏi được gì từ thế giới, và vì vậy không có đủ nội lực để tự vệ khi bị tấn công. Đây là bài học đắt giá cho bất kỳ quốc gia nào chọn con đường cô lập tuyệt đối trong thế giới đầy biến động.
10. Quan điểm hiện đại về chính sách bế quan tỏa cảng
10.1. Góc nhìn sử học hiện đại: sai lầm hay tất yếu?
Trong nhiều thập kỷ qua, chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn thường bị phê phán gay gắt như là một sai lầm chiến lược lịch sử. Tuy nhiên, giới sử học hiện đại đang có cái nhìn công bằng và thấu đáo hơn đối với chính sách này, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh thời đại lúc bấy giờ.
Ở thế kỷ XIX, thế giới đang thay đổi nhanh chóng, nhưng không phải quốc gia nào cũng có đủ năng lực hoặc nhận thức để bắt kịp thời đại. Trong mắt triều đình nhà Nguyễn, việc mở cửa đồng nghĩa với mất kiểm soát, dễ bị lật đổ bởi ảnh hưởng ngoại bang.
Từ góc nhìn hiện đại, các nhà nghiên cứu cho rằng bế quan tỏa cảng không hẳn là sai lầm, mà là một lựa chọn mang tính phòng vệ trong điều kiện thiếu thông tin, thiếu tiềm lực và thiếu thời gian chuẩn bị. Vấn đề nằm ở chỗ chính sách này đã kéo dài quá lâu, không được điều chỉnh linh hoạt khi tình hình thế giới thay đổi mạnh mẽ.
10.2. Những tranh luận học thuật về chủ trương này
Trong giới học thuật, có hai luồng ý kiến chính:
- Luồng ý kiến phê phán: Cho rằng bế quan tỏa cảng là nguyên nhân chủ yếu khiến Việt Nam lạc hậu, mất chủ quyền, đánh mất cơ hội tiếp cận văn minh phương Tây. Đây là quan điểm phổ biến trong sách giáo khoa và một số tài liệu trước đây.
- Luồng ý kiến trung lập: Nhìn nhận chính sách này như một phản ứng tự nhiên của một quốc gia yếu thế trước sức ép ngoại bang. Luồng ý kiến này cho rằng, ngay cả Nhật Bản và Trung Quốc cũng từng bế quan, vấn đề là Việt Nam đã không có bước chuyển mình kịp thời như Nhật Bản với Minh Trị Duy Tân.
Ngày nay, việc nhìn nhận bế quan tỏa cảng không chỉ để phê phán hay đổ lỗi, mà quan trọng hơn là rút ra bài học chiến lược cho công cuộc hội nhập, phát triển và bảo vệ chủ quyền quốc gia trong thời hiện đại.
11. “Bế quan tỏa cảng” trong văn hóa đại chúng hiện nay
11.1. Hình tượng trong sách giáo khoa, phim ảnh, truyền thông
Hình ảnh triều đình nhà Nguyễn với chính sách “bế quan, đóng cửa, bảo thủ” xuất hiện khá nhiều trong sách giáo khoa và phim ảnh Việt Nam. Thường thì chính sách này được miêu tả như một sai lầm dẫn đến sự sụp đổ của cả một triều đại.
Trong các bộ phim lịch sử như “Ngọn nến hoàng cung”, hay các tài liệu của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), hình ảnh triều đình từ chối giao thương, không tiếp sứ giả, trục xuất giáo sĩ phương Tây được thể hiện khá rõ ràng, góp phần định hình cái nhìn khắt khe về bế quan tỏa cảng trong tâm trí công chúng.
Tuy nhiên, ngày càng có nhiều chương trình và bài viết nhìn lại vấn đề này một cách khách quan và đa chiều hơn, giúp người xem hiểu được tính hai mặt và hoàn cảnh bắt buộc dẫn đến quyết sách đó.
11.2. Hiểu sai và lạm dụng cụm từ này trong thời hiện đại
Trong xã hội hiện đại, cụm từ “bế quan tỏa cảng” đôi khi được dùng sai ngữ cảnh hoặc quá rộng. Có người dùng để chỉ người sống khép kín, không giao tiếp với xã hội. Có người dùng để chỉ các quốc gia đang hạn chế nhập khẩu, cấm vận…
Việc dùng cụm từ này sai lệch có thể khiến làm mờ bản chất lịch sử thật sự của chính sách bế quan tỏa cảng – vốn là một chính sách đối ngoại có hệ thống, mang tính chiến lược quốc gia, chứ không chỉ là hành động cá nhân hoặc cục bộ.
Do đó, việc hiểu đúng, dùng đúng và giải thích đúng cụm từ này không chỉ cần thiết trong giáo dục, mà còn giúp người trẻ có tư duy lịch sử đúng đắn, tránh những suy diễn phiến diện.
12. Chính sách tương tự trong lịch sử thế giới
12.1. Trung Quốc với chính sách “tự cô lập” thời nhà Thanh
Trong thế kỷ XVII – XVIII, nhà Thanh của Trung Quốc cũng áp dụng một chính sách tương tự mang tên “Haijin” (Hải cấm). Theo đó, triều đình cấm người dân buôn bán với nước ngoài, nghiêm cấm xuất cảnh, chỉ cho phép thương nhân nước ngoài giao thương hạn chế tại Quảng Châu.
Mục tiêu cũng tương tự như Việt Nam: bảo vệ văn hóa truyền thống, tránh ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo và hạn chế xâm nhập quân sự từ phương Tây. Tuy nhiên, Trung Quốc cuối cùng vẫn bị Anh đánh bại trong Chiến tranh thuốc phiện, phải mở cửa và ký hàng loạt hiệp ước bất bình đẳng.
12.2. Triều Tiên “vương quốc ẩn dật” – bài học còn lại
Triều Tiên thời Joseon còn khắt khe hơn, đến mức được phương Tây gọi là “Hermit Kingdom” (Vương quốc ẩn dật). Họ từ chối mọi quan hệ ngoại giao với phương Tây, chỉ giữ liên hệ nhỏ giọt với Trung Quốc và Nhật Bản.
Sự cô lập kéo dài khiến Triều Tiên tụt hậu nặng nề, đến cuối thế kỷ XIX mới buộc phải mở cửa do áp lực quân sự từ Nhật Bản. Tuy nhiên, sự mở cửa muộn màng khiến họ không kịp thích ứng và nhanh chóng bị Nhật đô hộ.
Cả ba ví dụ từ Việt Nam, Trung Quốc, đến Triều Tiên đều là minh chứng cho thấy: cô lập không phải là giải pháp lâu dài trong một thế giới luôn biến động và cạnh tranh không ngừng.
13. Học gì từ bài học bế quan tỏa cảng cho thế kỷ 21?
13.1. Sự mở cửa và toàn cầu hóa trong thời đại số
Trong thế kỷ 21 – thời đại của công nghệ, trí tuệ nhân tạo và kết nối toàn cầu, bài học từ chính sách bế quan tỏa cảng càng trở nên giá trị và sâu sắc hơn bao giờ hết.
Thế giới ngày nay không còn biên giới khép kín. Một quốc gia muốn phát triển phải biết cách hội nhập, học hỏi và hợp tác quốc tế. Việc “đóng cửa” hay tự cô lập sẽ khiến nền kinh tế chậm phát triển, tri thức bị nghèo nàn, công nghệ tụt hậu, và sớm hay muộn sẽ đánh mất vị thế trên bản đồ toàn cầu.
Nhìn lại bài học lịch sử, chúng ta thấy rằng:
- Cô lập kéo dài = Tụt hậu + Thất bại
- Hội nhập đúng cách = Cơ hội + Sức mạnh mềm
Việt Nam trong những thập niên gần đây đã chủ động mở cửa, ký kết các hiệp định thương mại tự do, gia nhập WTO, ASEAN, CPTPP, EVFTA…, và chính nhờ điều đó, nền kinh tế đã phát triển vượt bậc. Từ một quốc gia từng “đóng cửa”, Việt Nam đã trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
13.2. Đối ngoại hiện đại cần sự cân bằng linh hoạt
Tuy nhiên, mở cửa không đồng nghĩa với đánh mất bản sắc hay lệ thuộc. Bài học ngược lại từ bế quan tỏa cảng là: nếu không có bản lĩnh giữ vững giá trị cốt lõi, quốc gia cũng có thể bị hòa tan vào dòng chảy toàn cầu hóa.
Vì vậy, đối ngoại hiện đại phải linh hoạt và có chọn lọc:
- Mở cửa để học hỏi, nhưng không đánh mất độc lập chủ quyền
- Tiếp thu tinh hoa nhân loại, nhưng gìn giữ văn hóa dân tộc
- Cạnh tranh quốc tế, nhưng không đánh đổi giá trị truyền thống
Đó là con đường bền vững, vừa phát triển, vừa bảo vệ bản sắc.
14. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về “bế quan tỏa cảng là gì”
14.1. Bế quan tỏa cảng là gì và xuất phát từ đâu?
Trả lời: “Bế quan tỏa cảng” là chính sách đóng cửa đất nước, ngăn chặn giao thương và quan hệ với nước ngoài. Cụm từ này có nguồn gốc từ Hán-Việt, được áp dụng chủ yếu dưới triều Nguyễn (thế kỷ XIX) tại Việt Nam.
14.2. Việt Nam bế quan trong bao lâu?
Trả lời: Chính sách bế quan tỏa cảng của Việt Nam kéo dài khoảng từ đầu thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XIX, đặc biệt mạnh mẽ dưới thời Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức.
14.3. Có quốc gia nào thành công với chính sách này không?
Trả lời: Nhật Bản từng bế quan dưới thời Mạc phủ Tokugawa, nhưng họ vẫn duy trì giao thương có chọn lọc và sau đó chuyển hướng mở cửa mạnh mẽ nhờ cải cách Minh Trị, trở thành một cường quốc. Việt Nam và Triều Tiên thì không thành công với chính sách này.
14.4. Chính sách này có còn áp dụng ngày nay không?
Trả lời: Ngày nay, gần như không còn quốc gia nào áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng theo nghĩa truyền thống. Tuy nhiên, một số quốc gia vẫn có biểu hiện “khép kín” như Triều Tiên hiện đại.
14.5. Học sinh cần ghi nhớ điều gì khi học về bế quan tỏa cảng?
Trả lời: Học sinh cần hiểu chính sách này không chỉ là một sai lầm, mà là hệ quả của bối cảnh lịch sử. Quan trọng là rút ra bài học về việc mở cửa đúng lúc, hội nhập linh hoạt và phát triển bền vững.
14.6. Có nên nhìn nhận chính sách này theo hướng tích cực không?
Trả lời: Có thể. Chính sách bế quan tỏa cảng thể hiện mong muốn bảo vệ chủ quyền, gìn giữ văn hóa. Tuy nhiên, do không thay đổi kịp thời nên dẫn đến tụt hậu và thất bại. Do đó, nhìn nhận tích cực ở ý chí, và rút kinh nghiệm từ hậu quả.
15. Tổng kết: Bế quan tỏa cảng – một lựa chọn mang tính lịch sử
15.1. Bài học sâu sắc từ quá khứ cho hiện tại và tương lai
Lịch sử không phải để kết tội, mà là để soi sáng hiện tại và định hướng tương lai. Chính sách bế quan tỏa cảng là một lát cắt quan trọng trong tiến trình phát triển dân tộc. Nó phản ánh tâm thế lo ngại, phòng thủ của một quốc gia yếu thế trước cơn lốc biến động toàn cầu.
Từ đó, chúng ta học được rằng:
- Cô lập dễ khiến quốc gia tụt hậu và bị động
- Mở cửa quá mức mà không kiểm soát cũng có thể đánh mất bản sắc
- Hội nhập đúng lúc, đúng cách là chìa khóa thành công
15.2. Vai trò của mở cửa trong sự phát triển quốc gia
Không có một quốc gia thịnh vượng nào mà tự cô lập mình. Mở cửa, hội nhập, học hỏi và đổi mới chính là con đường duy nhất để phát triển trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Bế quan tỏa cảng đã khép lại như một bài học đau xót trong lịch sử. Nhưng chính nhờ nó, chúng ta càng nhận ra giá trị của sự cởi mở, bản lĩnh của đối thoại, và sự cấp thiết của đổi mới để không bị tụt lại phía sau lần nữa.